MUA | BÁN | |
AUD | 15386.41 | 16131.86 |
CAD | 17223.74 | 18058.21 |
CHF | 23161.62 | 24283.77 |
DKK | 0 | 3531.88 |
EUR | 24960.98 | 26533.06 |
GBP | 29534.14 | 30656.9 |
HKD | 2906.04 | 3028.6 |
INR | 0 | 340.14 |
JPY | 202.02 | 214.74 |
KRW | 18.01 | 21.12 |
KWD | 0 | 79758.97 |
MYR | 0 | 5808.39 |
NOK | 0 | 2658.47 |
RUB | 0 | 418.79 |
SAR | 0 | 6457 |
SEK | 0 | 2503.05 |
SGD | 16755.29 | 17427.08 |
THB | 666.2 | 786.99 |
USD | 23075 | 23245 |
- Hàng hóa mới 100% chưa qua sử dụng, sản xuất năm 2019 trở về sau.
- Thiết bị đạt tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001: 2015; ISO 14001: 2015.
- Thời gian bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
‒ Máy chiếu: 01 chiếc.
‒ Cáp nguồn: 01 sợi.
‒ Dây tín hiệu: 01 sợi.
‒ Romote điều khiển: 01 chiếc
‒ Công nghệ trình chiếu: 3LCD.
‒ Cường độ sáng: 5100 Ansi Lumens
‒ Độ phân giải thực: XGA (1.024 x 768)
‒ Độ phân giải nén: UXGA (1.600 x 1.200)
‒ Độ tương phản: 30.000:1
‒ Tự động chỉnh vuông hình ảnh: +/- 300
‒ Có các chức năng trình chiếu hình ảnh: Dynamic, Standard, Cinema, Blackboard (Green), Colorboard, User Image thuận tiện trình chiếu trong nhiều điều kiện khác nhau.
‒ Có các chế độ color temp: low, mid, high Aspect: Normal, advanced, full, wide
‒ Có các cách chiếu: Front, auto celling/ rear, auto celling/ front, celling/ rear, celling/ front, rear thuận tiện cho việc lắp đặt máy chiếu.
‒ Có các vị trí thanh công cụ: Upper left, lower left, lower right, upper right, center.
‒ Standard mode: Eco, network, normal
‒ Keystone có các chế độ: H/V keystone, corner correction, curved correction.
‒ Trình chiếu được khung hình: 4:3/16:9
‒ Kích thước chiếu: 30 ~ 250”
‒ Tỷ suất phóng ống kính: F: 1,6 ~ 1,76
‒ Ống kính: f=19 ~ 23mm; x1,2 manual zoom
‒ Tỷ lệ phóng hình: 1,48 ~ 1,78: 1
‒ Loa: 10W
‒ Tần số quét ngang: 15 kHz – 100 KHz
‒ Tần số quét dọc: 48Hz – 85Hz
‒ Tín hiệu đầu vào: VGA x 1; HDMI x 2; Video x 1; Audio mini jack 3.5mm x 1; Audio (L/R) RCA x 1; USB – Type A x 1 (Hỗ trợ trình chiếu trực tiếp từ USB mà không cần máy vi tính); USB – Type B x 1; RJ45 x 1.
‒ Tín hiệu đầu ra: VGA x 1; Audio mini jack x 1
‒ Cổng điều khiển: RS232.
‒ Có 26 ngôn ngữ hiển thị: tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Italia, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Hà Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nhật Bản, tiếng Trung Hoa giản thể, tiếng Trung Hoa truyền thống, tiếng Hàn Quốc, tiếng Nga, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Phần Lan, tiếng Na Uy, tiếng Đan Mạch, tiếng Indonesia, tiếng Hungary, tiếng Séc, tiếng Kazak, tiếng Việt, tiếng Thái, tiếng Ba Tư.
‒ Loại bóng đèn: 225W
‒ Tuổi thọ bóng đèn: 30.000 giờ (Eco mode)/ 15.000 giờ (Normal mode)
‒ Nguồn điện cung cấp: AC100-240V, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ: 310W