MUA | BÁN | |
AUD | 15386.41 | 16131.86 |
CAD | 17223.74 | 18058.21 |
CHF | 23161.62 | 24283.77 |
DKK | 0 | 3531.88 |
EUR | 24960.98 | 26533.06 |
GBP | 29534.14 | 30656.9 |
HKD | 2906.04 | 3028.6 |
INR | 0 | 340.14 |
JPY | 202.02 | 214.74 |
KRW | 18.01 | 21.12 |
KWD | 0 | 79758.97 |
MYR | 0 | 5808.39 |
NOK | 0 | 2658.47 |
RUB | 0 | 418.79 |
SAR | 0 | 6457 |
SEK | 0 | 2503.05 |
SGD | 16755.29 | 17427.08 |
THB | 666.2 | 786.99 |
USD | 23075 | 23245 |
Xuất xứ: China
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ photocopy, in: 45 trang A4/phút
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động: 300 tờ
Có bộ đảo mặt bản sao
Có chức năng chia bộ điện tử ngang dọc
Sao chụp liên tục: 9999 tờ.
Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400%
Thời gian khởi động: 20 giây
Thời gian chụp bản đầu tiên: 4 giây
Số khay giấy tự động: 02 khay x 500 tờ; định lượng giấy: 52 – 256g/m2.
Dung lượng khay giấy tay: 150 tờ; định lượng giấy 60 -300g/m2.
Bộ nhớ chuẩn: 4 GB
Ổ cứng: 250 GB
Độ phân giải in: 1200 x 1200dpi
Khổ bản gốc : Tối đa là A3
Giao diện kết nối máy tính chuẩn: 10 BASE-T/ 100 BASE-TX/ 1000 BASE-T, USB 2.0.
Mã người sử dụng: 1000 mã
Công suất tiêu thụ điện: 2KW
Màn hình hiển thị: LCD 9 inch, cảm ứng màu đa điểm
Tốc độ Scan (Dual Scan, màu/ trắng đen): 240 trang/phút.
Định dạng File: JPEG, TIFF/ PDF, XPS, Compact PDF, OOXML.
Tính năng: Scan to Email, scan to SMB, scan to FTP, scan to WebDAV, scan to User Box, scan to USB, Scan to DPWS, Scan to Web Service, Scan to Scan Servers.
Ngôn ngữ in: PostScript 3 (3016) Emulation, PCL 6 (XL Version 3.0) Emulation, PCL 5e/c Emulation, XPS.
Bộ xử lý: 1.6GHz (Dual Core).
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Có in từ thiết bị di động thông minh (Android/ IOS)
Có scan từ thiết bị di động thông minh (Android/ IOS)
Có in giao tiếp NFC
Có scan giao tiếp NFC
Có in Google Cloud Print
Có in Banner (khổ giấy 1200mm x 297mm)
Tuổi thọ Trống (Drum): 275.000 bản
Cấu hình cung cấp bao gồm:
Máy đồng bộ: 01 chiếc.
Dây nguồn: 01 sợi.
Hộp mực: 01 bình.
Chân máy: 01 cái.
(Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001: 2015; ISO 14001: 2015).