MUA | BÁN | |
AUD | 15386.41 | 16131.86 |
CAD | 17223.74 | 18058.21 |
CHF | 23161.62 | 24283.77 |
DKK | 0 | 3531.88 |
EUR | 24960.98 | 26533.06 |
GBP | 29534.14 | 30656.9 |
HKD | 2906.04 | 3028.6 |
INR | 0 | 340.14 |
JPY | 202.02 | 214.74 |
KRW | 18.01 | 21.12 |
KWD | 0 | 79758.97 |
MYR | 0 | 5808.39 |
NOK | 0 | 2658.47 |
RUB | 0 | 418.79 |
SAR | 0 | 6457 |
SEK | 0 | 2503.05 |
SGD | 16755.29 | 17427.08 |
THB | 666.2 | 786.99 |
USD | 23075 | 23245 |
Vi xử lý và bộ nhớ - CPU: Intel® Core™ i5-3470 Processor (3.20 GHz/6MB/4C/4T) Turbo Boost 3.6 GHz - RAM: 2GB DDR3 1333 - Chipset: H77 Express chipset
|
Màn hình - Kích thước: LCD LED 18.5" Wide FPT - Độ phân giải 1366x768 - Loại card màn hình: Tích hợp Intel® HD Graphic |
Ổ cứng và ổ quang - Loại HDD: 500GB SATA - Loại ổ quang: DVD-RW |
Kết nối - LAN: 10/100/1000 Mbps LAN |
Cổng giao tiếp - Số lượng cổng USB: 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board); 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board) - Keyboard & Mouse: FPT Standard KB + Optical mouse - 3 jack (1 line in , 1 line out , 1 microphone)
|
Đa phương tiện - Sound card: Support 8 channel HD audio CODEC |
Hệ điều hành - Free DOS
|
Kích thước, đóng gói - Kích thước: 404 mm x 100mm x 310mm (dài x rộng x cao) - Trọng lượng: 7 kg - Thành phần đói gói: User guide , Phiếu bảo hành , Dây nguồn , Chân đế , CD Driver |